NGÀNH HỌC
|
MÃ NGÀNH
|
TỔ HỢP MÔN XÉT TUYỂN
|
CHỈ TIÊU
|
Trình độ Đại học
|
1750
|
Công nghệ Thông tin, chuyên ngành:Công nghệ phần mềm, Quản trị mạng, An toàn TT, Hệ thống CNTT quản lý
|
D480201
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ;
|
|
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông , chuyên ngành Công nghệ mạng Viễn thông, Công nghệ Điện tử số
|
D510302
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ;
|
|
Kiến trúc, chuyên ngành: Kiến trúc Công trình, Kiến trúc Phương Đông
|
D580102
|
Toán, Vật lý, Vẽ Mỹ thuật (môn chính, hệ số 2)
|
|
Kỹ thuật công trình Xây dựng
|
D580201
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ;
|
|
Kỹ thuật Xây dựng công trình Giao thông
|
D580205
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ;
|
|
Kinh tế Xây dựng, chuyên ngành, Kinh tế & Quản lý xây dựng
|
D580301
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ;
|
|
Công nghệ kỹ thuật Cơ - Điện tử
|
D510203
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ;
|
|
Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử, chuyên ngành Tự động hóa, Hệ thống điện
|
D510301
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ;
|
|
Công nghệ Chế tạo máy
|
D510202
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ;
|
|
Công nghệ Sinh học
|
D420201
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ;
|
|
Công nghệ kỹ thuật Môi trường
|
D510406
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ;
|
|
Quản trị Kinh doanh
|
D340101
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Văn, Ngoại ngữ;
|
|
Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành
|
D340103
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Ngữ Văn, Lịch sử, Địa lý;
Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ;
|
|
Quản trị Văn phòng
|
D340406
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Ngữ Văn, Lịch sử, Địa lý;
Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ;
|
|
Tài chính - Ngân hàng
|
D340201
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ;
|
|
Kế toán
|
D340301
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ;
|
|
Ngôn ngữ Anh
|
D220201
|
Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ
|
|
Ngôn ngữ Trung quốc
|
D220204
|
Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ
|
|
Ngôn ngữ Nhật
|
D220209
|
Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ
|
|
Việt Nam học, chuyên ngành: Hướng dẫn du lịch
|
D220113
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Ngữ Văn, Lịch sử, Địa lý;
Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ;
|
|
Trình độ Cao đẳng
|
150
|
Công nghệ Thông tin
|
C480201
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ
|
|
Quản trị Kinh doanh, chuyên ngành Quản trị Du lịch
|
C340101
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ
|
|
Kế toán
|
C340301
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ
|
|
Công nghệ kỹ thuật Xây dựng, chuyên ngành XD Dân dụng và CN
|
C510103
|
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Vật lí, Tiếng Anh;
Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ
|
|