1 |
YTB004376 |
ĐỖ THU HOA |
12/09/1998 |
D420201 |
Công nghệ sinh học |
2 |
SPH011073 |
NGUYỄN HỒNG VÂN |
29/03/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
3 |
TDV011129 |
NGUYỄN THỊ NGỌC MAI |
20/10/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
4 |
TDV007851 |
KIM THỊ HUYỀN |
20/01/1998 |
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
5 |
HDT018371 |
PHAN THỊ TRÚC TRÚC |
17/12/1998 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
6 |
SKH003890 |
NGUYỄN THỊ THÙY LINH |
15/12/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
8 |
TLA011563 |
NGUYỄN VIỆT TRINH |
23/10/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
9 |
SPH005143 |
LÊ NGUYỄN TÙNG LÂM |
09/12/1998 |
D580102 |
Kiến trúc |
10 |
TTB001537 |
ĐẶNG THỊ NGỌC MAI |
18/12/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
11 |
YTB007341 |
NGUYỄN THỊ KIM LOAN |
03/03/1998 |
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
12 |
HDT006393 |
NGUYỄN LÊ HOÀN |
13/01/1998 |
D510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
13 |
YTB012204 |
TRẦN THỊ THU THƯƠNG |
26/05/1998 |
D580102 |
Kiến trúc |
14 |
KQH008216 |
ĐÀO HỒNG LOAN |
20/01/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
15 |
NTH001977 |
NGUYỄN THỊ LAN HỒNG |
24/07/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
16 |
KHA001023 |
NGUYỄN TRUNG DU |
30/11/1998 |
D580201 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
17 |
SPH007331 |
ĐỖ THỊ MINH NGUYỆT |
25/03/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
18 |
SP2004847 |
TRẦN THỊ THẢO |
11/01/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
19 |
MDA005667 |
NGUYỄN THỊ KHÁNH VÂN |
24/11/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
20 |
KHA001254 |
ĐÀM ĐỨC DƯƠNG |
07/01/1997 |
D220204 |
Ngôn ngữ Trung quốc |
21 |
SPH007413 |
TRẦN MINH NHẬT |
09/06/1998 |
D420201 |
Công nghệ sinh học |
22 |
TMA002673 |
TRẦN THỊ LAN HƯƠNG |
20/06/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
23 |
TLA006902 |
LÊ KHÁNH LY |
24/12/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
24 |
NTH002472 |
BÙI THỊ THU HƯỜNG |
29/11/1998 |
D220204 |
Ngôn ngữ Trung quốc |
27 |
THP001541 |
TRẦN PHƯƠNG LINH |
11/11/1998 |
D340301 |
Kế toán |
28 |
NTH005379 |
LÊ THỊ NGỌC TRINH |
25/02/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
29 |
TLA009458 |
NGUYỄN THÚY QUỲNH |
08/01/1999 |
D220204 |
Ngôn ngữ Trung quốc |
30 |
HDT013030 |
BÙI THỊ PHƯƠNG |
15/03/1997 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
31 |
KQH007102 |
ĐINH NGỌC KHÔI |
27/11/1998 |
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
33 |
KHA002325 |
PHẠM THỊ HIỀN |
30/08/1998 |
D220204 |
Ngôn ngữ Trung quốc |
34 |
THP001162 |
NGUYỄN KHÁNH HUYỀN |
31/12/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
35 |
NTH000731 |
PHẠM HƯƠNG DUNG |
27/04/1998 |
D220204 |
Ngôn ngữ Trung quốc |
36 |
THV001392 |
HỨA ĐỨC HẢI |
09/10/1998 |
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
37 |
TLA007992 |
NGUYỄN HỒNG NGỌC |
09/09/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
38 |
DND004434 |
LÊ MINH LONG |
18/02/1998 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
39 |
THV005409 |
NGUYỄN THỦY TIÊN |
02/02/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
41 |
SP2002042 |
NGUYỄN HUY HOÀNG |
13/09/1997 |
D510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
42 |
DHS003677 |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG |
13/08/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
43 |
HVN000620 |
VŨ HOÀNG ANH |
31/12/1998 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
44 |
HHA012831 |
PHẠM THU PHƯƠNG |
13/08/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
45 |
HDT011002 |
MAI ĐỨC MINH |
13/01/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
46 |
KQH008334 |
NGUYỄN HOÀNG LONG |
02/01/1998 |
D510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
47 |
TND007224 |
NGUYỄN THỊ THU THỦY |
02/03/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
48 |
HVN002653 |
NGUYỄN HỒNG HẠNH |
17/03/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
50 |
KQH004701 |
HOÀNG GIA HIỆP |
28/12/1998 |
D340406 |
Quản trị văn phòng |
51 |
HHA005538 |
ĐÀO VIẾT MINH HIẾU |
05/01/1998 |
D510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
52 |
KHA004003 |
ĐỖ CHI LINH |
03/10/1998 |
D220204 |
Ngôn ngữ Trung quốc |
53 |
KHA001890 |
NGUYỄN VĂN HẢI |
11/09/1997 |
D340406 |
Quản trị văn phòng |
54 |
DDF001915 |
LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO |
05/09/1998 |
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
56 |
HVN008623 |
NGUYỄN PHƯƠNG THẢO |
12/11/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
57 |
SPH009153 |
NGUYỄN THANH THẢO |
01/02/1998 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
58 |
HDT002361 |
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG |
18/05/1995 |
D340201 |
Tài chính ngân hàng |
59 |
SP2000056 |
ĐÀO VĂN ANH |
24/11/1996 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
60 |
KHA007629 |
TRẦN THỊ THÙY TRANG |
27/04/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
62 |
LNH001216 |
VŨ QUỐC ĐẠT |
02/07/1998 |
D580201 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
63 |
TDV009151 |
HOÀNG THỊ LAN |
02/02/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
66 |
KQH016337 |
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN |
01/02/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
68 |
KHA008153 |
NGUYỄN ANH VĂN |
04/02/1998 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
70 |
SP2004835 |
PHẠM PHƯƠNG THẢO |
10/05/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
71 |
SPH009673 |
NGUYỄN THỊ THÚY |
12/06/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
73 |
DCN013723 |
ĐINH VĂN TRUNG |
09/10/1997 |
D580201 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
74 |
LPH003139 |
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN |
19/03/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
75 |
YTB002253 |
NGUYỄN THỊ BÍCH DUYÊN |
20/08/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
76 |
MDA001615 |
ĐÀO THỊ HẬU |
22/09/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
77 |
BKA003108 |
LÊ THU HÀ |
17/04/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
78 |
LNH002594 |
NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN |
21/11/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
79 |
NTH000042 |
BÙI DUY ANH |
27/06/1998 |
D220204 |
Ngôn ngữ Trung quốc |
80 |
BKA012417 |
BẠCH ĐĂNG VŨ |
21/08/1998 |
D510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
81 |
TMA002959 |
HOÀNG ANH LÂN |
29/03/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
82 |
BKA002441 |
BÙI TIẾN ĐẠT |
17/02/1993 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
84 |
SPH000077 |
BÙI THỤC ANH |
07/11/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
85 |
TND002654 |
NGUYỄN THỊ THU HÒA |
21/01/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
86 |
DCN000526 |
TRẦN KIM ANH |
22/11/1998 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
87 |
HHA004386 |
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
08/09/1998 |
D420201 |
Công nghệ sinh học |
88 |
NTH003606 |
NGUYỄN ÁNH NGỌC |
03/06/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
89 |
NTH002195 |
HÀ HẠNH HUYỀN |
10/03/1998 |
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
90 |
NTH000842 |
LÊ BÌNH MỸ DUYÊN |
03/10/1998 |
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
91 |
KQH014480 |
NGUYỄN THỊ MINH TRANG |
11/12/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
92 |
LPH001589 |
HOÀNG THỊ LOAN |
09/11/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
94 |
XDA001271 |
VŨ MINH HIẾU |
20/06/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
95 |
TMA005176 |
PHẠM THỊ THUỶ |
05/08/1998 |
D580301 |
Kinh tế xây dựng |
96 |
HDT015882 |
TRẦN ĐỨC THẮNG |
03/09/1998 |
D580201 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
97 |
KQH007486 |
NGUYỄN THỊ LÊN |
15/01/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
98 |
HVN001459 |
HÀ TRỌNG DŨNG |
15/09/1998 |
D340406 |
Quản trị văn phòng |
99 |
HVN003544 |
VŨ VIỆT HOÀN |
03/03/1998 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
100 |
TLA008203 |
PHAN TRỌNG NHÂN |
30/09/1998 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
101 |
DCN004112 |
VŨ MINH HẰNG |
06/11/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
102 |
NTH000116 |
HÀ HOÀNG ANH |
26/10/1998 |
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
103 |
TND003548 |
NGUYỄN MAI HƯƠNG |
17/12/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
104 |
NTH003866 |
TRẦN KIM OANH |
11/09/1998 |
D340201 |
Tài chính ngân hàng |
105 |
TLA010372 |
HOÀNG THÂN |
15/03/2000 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
106 |
LPH002005 |
MAI THỊ NHUNG |
30/01/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
107 |
SPH007289 |
VŨ HỒNG NGỌC |
28/07/1998 |
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
109 |
TLA003771 |
NGUYỄN THU HIỀN |
08/04/1998 |
D220204 |
Ngôn ngữ Trung quốc |
110 |
SPH003143 |
VŨ HỒNG HẠNH |
12/11/1998 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
111 |
KQH010835 |
ĐỖ TIẾN NGUYÊN PHƯƠNG |
07/07/1998 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
112 |
SPH008324 |
NGUYỄN ĐÌNH QUÝ |
04/08/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
113 |
THP002679 |
NGUYỄN THẢO TRANG |
17/03/1998 |
D340406 |
Quản trị văn phòng |
114 |
NTH001338 |
BÙI THỊ HẠ |
04/05/1998 |
D340301 |
Kế toán |
115 |
GHA000375 |
NGUYỄN THỊ KIM ÁNH |
11/06/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
116 |
NHH000700 |
TỪ NGUYỆT HÀ |
31/12/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
117 |
SP2003450 |
TRẦN ĐỨC MẠNH |
17/05/1998 |
D510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
118 |
BKA006411 |
NGUYỄN THỊ THU LINH |
04/11/1998 |
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
119 |
DND002779 |
HUỲNH NHẬT HOÀNG |
30/10/1998 |
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
120 |
KQH009222 |
LÊ THỊ TRÀ MY |
10/03/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
121 |
SP2005607 |
BẠCH VĂN TÚ |
28/08/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
122 |
BKA004181 |
VŨ PHẠM MINH HIẾU |
02/09/1998 |
D580201 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
123 |
DCN012512 |
TRẦN THỊ THỦY |
29/11/1997 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
124 |
NTH003601 |
LÊ THỊ MỸ NGỌC |
11/06/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
125 |
TQU002857 |
NGUYỄN QUANG VINH |
21/02/1998 |
D580102 |
Kiến trúc |
126 |
THP001355 |
BÙI THỊ PHƯƠNG LAN |
12/04/1998 |
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
127 |
TLA008009 |
NGUYỄN NHƯ NGỌC |
29/06/1998 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
128 |
KQH016347 |
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN |
13/09/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
129 |
KQH006825 |
NGUYỄN THỊ HƯỜNG |
19/01/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
130 |
BKA005338 |
LÊ THUỲ HƯƠNG |
12/05/1998 |
D340201 |
Tài chính ngân hàng |
131 |
BKA003666 |
VŨ THÚY HẰNG |
31/08/1998 |
D340301 |
Kế toán |
132 |
NTH002591 |
PHẠM TRUNG KIÊN |
18/09/1998 |
D340406 |
Quản trị văn phòng |
133 |
TTB000067 |
LÒ THỊ NGỌC ANH |
12/06/1998 |
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
134 |
SPH008340 |
ĐỖ HOÀNG THU QUYÊN |
05/02/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
135 |
HVN000217 |
LÊ VÂN ANH |
04/06/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
136 |
YTB004852 |
NGUYỄN THỤ HỒNG |
01/10/1998 |
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
137 |
SPH003633 |
NGUYỄN THỊ MINH HIẾU |
18/01/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
138 |
DCN013636 |
PHẠM THỊ KIỀU TRINH |
18/06/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
139 |
KQH005951 |
NGUYỄN VĂN HUY |
06/03/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
140 |
SPH001422 |
TRẦN HÀ CHI |
27/07/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
141 |
BKA009932 |
ĐẶNG HƯƠNG THẢO |
11/09/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
142 |
QST007556 |
TRẦN THỊ NGUYỆT MINH |
12/07/1997 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
143 |
HHA004117 |
NGUYỄN THỊ MỸ GIANG |
16/11/1997 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
144 |
NTH002335 |
NGUYỄN NGỌC THANH HƯNG |
08/12/1998 |
D580102 |
Kiến trúc |
145 |
TMA001980 |
DOÃN THỊ HOA |
20/05/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
146 |
DCN012300 |
ĐẶNG THỊ THUỶ |
23/01/1998 |
D340301 |
Kế toán |
147 |
NTH000147 |
LÊ THỊ VÂN ANH |
03/11/1998 |
D340406 |
Quản trị văn phòng |
148 |
DHU002965 |
NGUYỄN THỊ HẠ HUYỀN |
10/03/1997 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
149 |
SPH001140 |
PHÙNG NGỌC ÁNH |
20/04/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
150 |
HDT015230 |
LÊ LỆNH THÀNH |
01/04/1998 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
151 |
KQH003742 |
TẠ THỊ HÀ |
29/09/1998 |
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
152 |
LNH003563 |
ĐẶNG THỊ MAI |
19/02/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
153 |
KHA002675 |
ĐỒNG THỊ PHƯƠNG HOÀI |
13/04/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
154 |
MDA005642 |
TRỊNH THỊ UYÊN |
12/07/1998 |
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
155 |
HDT009849 |
NGUYỄN VŨ THÙY LINH |
05/02/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
156 |
YTB013436 |
LÊ TUẤN TÙNG |
17/08/1998 |
D580102 |
Kiến trúc |
157 |
DCN007090 |
LÂM THỊ NHẬT LỆ |
06/12/1997 |
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
158 |
KHA006432 |
NGUYỄN THỊ THANH |
27/03/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
159 |
KHA006551 |
ĐỖ THỊ THU THẢO |
10/09/1998 |
D580301 |
Kinh tế xây dựng |
160 |
KQH000067 |
TRẦN THỊ KIM AN |
03/07/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
161 |
KQH007287 |
LÊ THỊ THU LAN |
23/05/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
162 |
HVN001888 |
NGUYỄN TIẾN ĐẠT |
08/04/1998 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
163 |
SKH001294 |
PHÙNG QUỐC ĐẠI |
12/08/1998 |
D580102 |
Kiến trúc |
164 |
SPH008456 |
NGUYỄN THU QUỲNH |
04/10/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
165 |
TMA002962 |
ĐỖ THỊ LÊ |
24/03/1998 |
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
166 |
TMA003478 |
NGUYỄN THỊ MAI |
02/12/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
167 |
KQH015863 |
NGUYỄN THỊ VÂN |
12/07/1998 |
D220204 |
Ngôn ngữ Trung quốc |
168 |
SP2004135 |
LƯƠNG THỊ PHƯƠNG |
21/08/1998 |
D220204 |
Ngôn ngữ Trung quốc |
169 |
MDA002223 |
ĐINH THỊ HUYỀN |
24/08/1998 |
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
170 |
LNH001345 |
ĐÀO THỊ HƯƠNG GIANG |
11/07/1997 |
D340406 |
Quản trị văn phòng |
171 |
DCN004590 |
NGUYỄN MẠNH HIẾU |
12/10/1998 |
D580102 |
Kiến trúc |
172 |
KHA007667 |
PHAN THỊ NGỌC TRÂM |
29/05/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
173 |
SPH000551 |
NGUYỄN MINH ANH |
12/08/1998 |
D220204 |
Ngôn ngữ Trung quốc |
174 |
NTH005302 |
PHẠM THANH TRANG |
06/12/1998 |
D340201 |
Tài chính ngân hàng |
175 |
GHA006725 |
NGUYỄN THỊ THANH VÂN |
25/05/1998 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
176 |
SPH002816 |
NGUYỄN KHÁNH HÀ |
01/09/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
177 |
LNH005842 |
NGUYỄN THỊ TRANG |
12/03/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
178 |
KQH014031 |
NGÔ THỊ TIẾP |
16/01/1998 |
D220204 |
Ngôn ngữ Trung quốc |
179 |
HDT019158 |
NGUYỄN MẠNH TÙNG |
02/11/1998 |
D580201 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
180 |
TMA002352 |
MAI QUANG HUY |
13/02/1998 |
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
181 |
HTC000084 |
NGUYỄN THỊ KIỀU ANH |
30/05/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
182 |
GHA000603 |
NGUYỄN THẾ CHỈNH |
04/01/1998 |
D580201 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
183 |
DCN001999 |
PHẠM THỊ THUỲ DUNG |
19/12/1998 |
D220113 |
Việt Nam học (Chuyên ngành: Hướng dẫn du lịch) |
184 |
HDT000878 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH |
09/05/1998 |
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
185 |
HDT002974 |
NGUYỄN VĂN DŨNG |
17/05/1998 |
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
186 |
XDA000468 |
LĂNG THỊ CÚC |
26/05/1997 |
D220204 |
Ngôn ngữ Trung quốc |
187 |
HDT006766 |
TRẦN THỊ HỒNG |
15/05/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
188 |
SPH005042 |
PHAN DUY KIÊN |
30/08/1998 |
D510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
189 |
HDT013515 |
TRẦN THỊ PHƯỢNG |
01/01/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
190 |
HDT010955 |
LÊ CÔNG MINH |
07/09/1998 |
D580301 |
Kinh tế xây dựng |
191 |
BKA009262 |
LÊ THỊ THÚY QUỲNH |
05/01/1998 |
D340201 |
Tài chính ngân hàng |
192 |
GHA003169 |
TRẦN MẠNH LÂM |
02/08/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
193 |
KQH001713 |
KIỀU THỊ CHINH |
07/12/1998 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
194 |
SPH000420 |
NGÔ PHƯƠNG ANH |
25/12/1998 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
195 |
MDA005423 |
NGUYỄN VIỆT TÚ |
12/05/1995 |
D580102 |
Kiến trúc |
196 |
TTB000094 |
NGUYỄN THỊ THẢO ANH |
13/03/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
197 |
DCN014946 |
TRẦN THỊ YÊN |
02/07/1998 |
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
198 |
TQU000124 |
VŨ HOÀI ANH |
20/09/1998 |
D340406 |
Quản trị văn phòng |
199 |
GHA003663 |
NGUYỄN THỊ LƯƠNG |
14/04/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
200 |
DHS011571 |
NGUYỄN HOÀNG PHÚC |
24/11/1996 |
D580102 |
Kiến trúc |
201 |
YTB003986 |
NGUYỄN THỊ THỤC HIỀN |
24/10/1998 |
D340301 |
Kế toán |
202 |
HDT017061 |
NGUYỄN THUỶ TIÊN |
21/04/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
203 |
HDT019378 |
NGÔ THỊ TUYẾT |
14/04/1998 |
D220204 |
Ngôn ngữ Trung quốc |
204 |
SPH000247 |
HOÀNG MAI ANH |
28/08/1998 |
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
205 |
BKA009712 |
HOÀNG MINH THANH |
09/12/1998 |
D580205 |
Kỹ thuật XD công trình giao thông |
206 |
HDT000312 |
LÊ DUY ANH |
14/08/1997 |
D580301 |
Kinh tế xây dựng |
207 |
LPH002337 |
LỤC NAM SƠN |
29/11/1998 |
D580102 |
Kiến trúc |
208 |
HDT012194 |
LÊ THỊ NGUYỆT |
20/05/1998 |
D340301 |
Kế toán |
209 |
TMA005529 |
LÊ THỊ TRANG |
01/02/1998 |
D220204 |
Ngôn ngữ Trung quốc |
210 |
SKH002419 |
PHẠM THANH HIẾU |
24/05/1998 |
D580102 |
Kiến trúc |
211 |
TMA005999 |
VŨ VĂN UÂN |
12/11/1997 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
212 |
YTB009329 |
PHẠM THỊ OANH |
22/09/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
213 |
TLA012633 |
NGUYỄN THỊ XUÂN |
09/08/1998 |
D340301 |
Kế toán |
214 |
HDT011209 |
NGÔ THỊ VIỆT MỸ |
03/11/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
215 |
SP2001422 |
NGUYỄN NGỌC HẢI |
25/06/1997 |
D580102 |
Kiến trúc |
216 |
THV004730 |
LÊ CÔNG SƠN |
04/11/1997 |
D580102 |
Kiến trúc |
217 |
KQH005530 |
NGUYỄN THỊ HỒNG |
24/04/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
218 |
DCN000701 |
BÙI THỊ NHẬT ÁNH |
30/04/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
219 |
NTH000353 |
TRẦN TIẾN ANH |
12/04/1998 |
D580102 |
Kiến trúc |
220 |
KQH001199 |
NGUYỄN THỊ ÁNH |
04/07/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
221 |
KHA002574 |
HÀ VI HOA |
19/05/1998 |
D220204 |
Ngôn ngữ Trung quốc |
222 |
DCN002648 |
TRẦN VĂN ĐẠI |
10/02/1997 |
D580201 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
223 |
LPH002177 |
PHẠM THỊ PHƯỢNG |
05/10/1998 |
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
224 |
TDV013638 |
TRẦN THỊ OANH |
15/11/1996 |
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
225 |
HVN009893 |
TRẦN THU TRANG |
21/01/1997 |
D340406 |
Quản trị văn phòng |
226 |
NTH003940 |
BÙI THANH PHƯƠNG |
10/12/1996 |
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
227 |
HHA005654 |
NGUYỄN MINH HIẾU |
10/08/1998 |
D580102 |
Kiến trúc |
228 |
NTH005161 |
ĐÀO HÀ TRANG |
16/05/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
229 |
KQH013581 |
NGUYỄN THỊ THU THỦY |
16/07/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
230 |
HDT009336 |
LÊ THỊ HÀ LINH |
12/05/1998 |
D340301 |
Kế toán |
231 |
NTH004133 |
MẠC ANH QUÂN |
09/11/1998 |
D580102 |
Kiến trúc |
232 |
NTH003323 |
VŨ CÔNG MINH |
21/06/1998 |
D580201 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
233 |
SKH003096 |
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN |
06/08/1998 |
D340301 |
Kế toán |
234 |
THP002260 |
NGUYỄN MINH THÁI |
22/12/1998 |
D340301 |
Kế toán |
235 |
NTH001220 |
ĐẶNG THỊ PHƯƠNG HÀ |
16/08/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
236 |
GHA006715 |
NGÔ THỊ ÁNH VÂN |
09/11/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
237 |
TDV013465 |
CHU THỊ KIM OANH |
31/10/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
238 |
TMA005597 |
NGUYỄN THỊ TRANG |
03/04/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
239 |
HDT014340 |
VŨ THỊ SINH |
11/05/1998 |
D340301 |
Kế toán |
240 |
HVN002831 |
NGUYỄN THỊ THU HẰNG |
12/11/1998 |
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
241 |
NTH004401 |
BÙI MINH TÂN |
01/07/1998 |
D580102 |
Kiến trúc |
242 |
TLA007743 |
NGUYỄN HẰNG NGA |
05/10/1998 |
D580102 |
Kiến trúc |
243 |
DTS001146 |
HÀ BÍCH NGỌC |
28/04/1998 |
D340301 |
Kế toán |
244 |
KQH007330 |
NGUYỄN THỊ LAN |
27/04/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
245 |
BKA005683 |
BÙI TRUNG KIÊN |
16/12/1998 |
D580102 |
Kiến trúc |
246 |
KQH000373 |
LẠI THỊ HOÀNG ANH |
02/11/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
247 |
DCN006167 |
ĐINH THỊ THU HƯƠNG |
16/09/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
248 |
DCN013265 |
MAI THỊ HUYỀN TRANG |
17/11/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
249 |
NTH003502 |
LÊ THỊ NGÀ |
30/01/1998 |
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
250 |
HVN001809 |
NGUYỄN HỮU ĐẠI |
31/03/1998 |
D580201 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
251 |
YTB005418 |
NGÔ THỊ NGỌC HUYỀN |
05/11/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
252 |
LPH001179 |
TRẦN QUANG HUY |
09/09/1998 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
253 |
NTH003810 |
VŨ THỊ HỒNG NHUNG |
18/11/1998 |
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
254 |
KQH005792 |
PHẠM MINH HÙNG |
28/09/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
255 |
DCN013185 |
ĐÀO THỊ THU TRANG |
09/02/1998 |
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
256 |
SPH010946 |
PHAN THỊ TƯƠI |
14/04/1995 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
257 |
HDT018125 |
TRẦN THỊ TRANG |
14/08/1998 |
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
258 |
TLA009620 |
NGUYỄN HỒNG SƠN |
15/11/1998 |
D340406 |
Quản trị văn phòng |
259 |
KQH008732 |
LÊ THỊ TUYẾT MAI |
17/06/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
260 |
KQH004176 |
ĐỖ THỊ HẰNG |
14/02/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
261 |
BKA012139 |
NGUYỄN ÁNH TUYẾT |
14/09/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
262 |
TLA010050 |
HOÀNG PHƯƠNG THẢO |
18/05/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
263 |
SKH005971 |
NGUYỄN THỊ THẢO |
14/05/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
264 |
TMA002591 |
ĐINH THỊ THU HƯƠNG |
11/09/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
265 |
HVN006567 |
PHẠM THỊ NGÂN |
23/05/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
266 |
GHA006041 |
VŨ NGỌC TIẾN |
16/11/1998 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
268 |
YTB007158 |
QUÁCH DIỆU LINH |
19/02/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
269 |
HVN005259 |
LÊ THỊ KHÁNH LINH |
31/12/1998 |
D580301 |
Kinh tế xây dựng |
270 |
DCN014510 |
PHẠM THỊ UYÊN |
25/05/1998 |
D340301 |
Kế toán |
271 |
HTC002796 |
HÀ NGỌC VỸ |
19/07/1998 |
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
272 |
NTH000224 |
NGUYỄN THỊ NGỌC ANH |
03/07/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
273 |
GHA005030 |
TRỊNH TỐ QUỲNH |
08/01/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
274 |
HTC000466 |
NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN |
26/10/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
275 |
NTH002346 |
PHẠM THÀNH HƯNG |
16/07/1998 |
D220113 |
Việt Nam học (Chuyên ngành: Hướng dẫn du lịch) |
276 |
TDV019438 |
NGUYỄN NGỌC TRÂM |
04/02/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
277 |
KQH000210 |
ĐÀO TUẤN ANH |
20/11/1998 |
D580205 |
Kỹ thuật XD công trình giao thông |
278 |
KQH001779 |
NGUYỄN TRÍ CHUNG |
20/11/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
279 |
TLA003844 |
LÊ XUÂN HIỆP |
12/08/1998 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
280 |
KQH008979 |
NGUYỄN THỊ MẬU |
23/09/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
281 |
KQH010961 |
NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG |
22/01/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
282 |
YTB003934 |
HOÀNG THỊ THU HIỀN |
30/10/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
283 |
TMA005606 |
NGUYỄN THỊ TRANG |
19/09/1998 |
D220204 |
Ngôn ngữ Trung quốc |
284 |
SP2002413 |
NGUYỄN THU HUYỀN |
20/08/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
285 |
SPH007605 |
NGUYỄN BÁ NINH |
18/07/1998 |
D580102 |
Kiến trúc |
286 |
DCN009632 |
HOÀNG THỊ NINH |
04/08/1998 |
D340406 |
Quản trị văn phòng |
287 |
TLA003457 |
VŨ THỊ MINH HẠNH |
18/03/1998 |
D340301 |
Kế toán |
288 |
TLA002176 |
NGUYỄN THỊ DUYÊN |
07/08/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
289 |
SPH009355 |
BÙI DUY THIÊM |
19/06/1998 |
D340301 |
Kế toán |
290 |
TMA003256 |
TRỊNH THỊ LINH |
16/07/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
291 |
BKA000496 |
NGUYỄN ĐỖ QUỲNH ANH |
16/03/1997 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
292 |
SPH004728 |
PHÙNG MAI HƯƠNG |
05/04/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
293 |
MDA005299 |
TRỊNH THỊ BẢO TRANG |
07/05/1998 |
D340301 |
Kế toán |
294 |
KQH007681 |
ĐOÀN THÙY LINH |
21/10/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
295 |
BKA003184 |
NGUYỄN THANH HÀ |
22/10/1998 |
D580201 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
296 |
HDT009440 |
LÊ THỊ THÙY LINH |
02/01/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
297 |
HVN007607 |
VŨ THỊ PHƯƠNG |
25/10/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
298 |
HDT005756 |
NGUYỄN HỮU HIỆP |
05/08/1998 |
D580201 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
299 |
SPH007341 |
NGUYỄN KIỀU CHÂN NGUYỆT |
04/11/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
300 |
SPH002216 |
ĐỖ TIẾN ĐẠT |
02/07/1998 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
301 |
SPH001875 |
PHÙNG QUANG DŨNG |
11/10/1998 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
302 |
SPH006302 |
NGUYỄN HOA MAI |
09/04/1997 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
303 |
BKA011255 |
NGUYỄN NGỌC TRANG |
10/01/1994 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
304 |
SPH005832 |
SẦM DIỆU LINH |
05/05/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
305 |
LNH001672 |
VŨ MAI HẠNH |
01/07/1998 |
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
306 |
GHA005125 |
NGUYỄN QUANG SƠN |
31/08/1998 |
D580102 |
Kiến trúc |
307 |
KQH003079 |
NGUYỄN HUY ĐÔNG |
02/01/1998 |
D580201 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
308 |
NTH001188 |
TRẦN ĐỨC GIANG |
12/03/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
309 |
MDA003747 |
BÙI THỊ NHUNG |
10/06/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
310 |
TLA008389 |
NGUYỄN TUYẾT NHUNG |
07/08/1998 |
D220204 |
Ngôn ngữ Trung quốc |
311 |
NTH000586 |
VŨ QUỐC CHUYỆN |
05/11/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
312 |
SKH000829 |
ĐỖ VĂN CÔNG |
06/04/1998 |
D580102 |
Kiến trúc |
313 |
BKA008704 |
MAI VIỆT PHƯƠNG |
16/01/1998 |
D340201 |
Tài chính ngân hàng |
314 |
YTB003851 |
NGUYỄN THỊ HẬU |
08/05/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
315 |
SPH009427 |
PHẠM MINH THÔNG |
22/06/1998 |
D340301 |
Kế toán |
316 |
KHA002295 |
NGUYỄN THỊ HIỀN |
04/06/1998 |
D220204 |
Ngôn ngữ Trung quốc |
317 |
SPH001427 |
TRẦN LINH CHI |
02/02/1998 |
D340201 |
Tài chính ngân hàng |
318 |
MDA003215 |
LÊ THANH MAI |
15/01/1998 |
D510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
319 |
KQH004072 |
PHẠM THỊ HỒNG HẠNH |
31/12/1998 |
D220113 |
Việt Nam học (Chuyên ngành: Hướng dẫn du lịch) |
320 |
LNH004641 |
HOÀNG THỊ NGỌC QUỲNH |
22/02/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
321 |
TLA011882 |
TRỊNH CẨM TÚ |
15/12/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
322 |
SKH001687 |
LƯƠNG THỊ THU HÀ |
17/08/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
323 |
SKH004161 |
TRẦN MỸ LƯƠNG LƯƠNG |
28/08/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
324 |
YTB003983 |
NGUYỄN THỊ THANH HIỀN |
13/03/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
325 |
TMA004204 |
CHU THỊ LINH PHƯƠNG |
08/03/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
326 |
HUI014528 |
TRẦN THỊ BẢO YẾN |
22/11/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
327 |
BKA011505 |
PHẠM THỊ HUYỀN TRÂM |
11/09/1998 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
328 |
SP2005285 |
TRẦN VĂN TOÀN |
10/06/1998 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
329 |
HTC002546 |
ĐẶNG KIỀU TRINH |
07/05/1998 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |