Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024Tuyển sinh năm 2024

Khung Chương trình Đào tạo

(Cập nhật ngày: 14/3/2024)

Số

TT

Mã số

Môn học

Số tín chỉ

Môn

học

tiên

quyết

Từng môn học

Theo hoạt động giờ tín chỉ

Lên lớp

Thực hành, thí nghiệm, thực tế, studio

Tự học, tự nghiên cứu

Lý thuyết

Bài tập

Thảo luận

1 KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG                                                           59 TC

1.1 Khoa học Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh                                            11 TC

1

0000104

Triết học Mác-Lênin

3

33

2

10

 

90

 

2

0000105

Kinh tế chính trị Mác-Lênin

2

22

2

6

 

60

0000104

3

0000106

Chủ nghĩa xã hội khoa học

2

21

2

7

 

60

0000105

4

0000102

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

22

2

6

 

60

0000106

5

0000107

Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam

2

22

2

6

 

 

60

0000102

1.2 Khoa học xã hội                                                                                                     4 TC

6

0000515

Pháp luật đại cương

2

20

 

10

 

60

 

7

0221332

Văn hoá doanh nghiệp Nhật Bản

2

20

5

5

 

60

 

1.3 Ngoại ngữ                                                                                                              28 TC

1.3.1 Tiếng Anh                                                                                                           18 TC

8

0000701

Tiếng Anh cơ bản (GE 1)

6

60

 

30

 

180

 

9

0000702

Tiếng Anh cơ bản (GE 2)

4

45

 

15

 

120

0000701

10

0000703

Tiếng Anh cơ bản (GE 3)

4

30

 

30

 

120

0000702

11

0000704

Tiếng Anh cơ bản (GE 4)

4

30

 

30

 

120

0000703

1.3.2 Tiếng Nhật                                                                                                         20 TC

Ghi chú: Số tín chỉ của các học phần tiếng Nhật 1, 2, 3 không tính điểm tích luỹ. Sinh viên phải thi đạt 3 học phần này thì mới đủ điều kiện học các môn tiếng Nhật 4,5,6. Số tín chỉ các học phần tiếng Nhật 4,5,6 được tính vào điểm tích luỹ.

12

 

Tiếng Nhật 1 (Ngoại khoá)

3

15

15

15

 

 

 

13

 

Tiếng Nhật 2 (Ngoại khoá)

3

15

15

15

 

 

Tiếng Nhật 1

14

 

Tiếng Nhật 3 (Ngoại khoá)

4

15

15

30

 

 

Tiếng Nhật 2

15

0775001

Tiếng Nhật 4

3

15

15

15

 

 

Đạt trình độ tương đương N4 tiếng Nhật

16

0775002

Tiếng Nhật 5

3

15

15

15

 

 

Tiếng Nhật 4

17

0775003

Tiếng Nhật 6

4

15

15

30

 

 

Tiếng Nhật 5

1.4 Toán – Tin học – Khoa học tự nhiên                                                             16 TC  

* Bắt buộc:                                                                                                                               14 TC

18

0000301

Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính)

3

20

20

5

 

90

 

19

0000302

Toán cao cấp A2 (Giải tích 1)

2

15

12

3

 

60

 

20

0221801

Nhập môn công nghệ thông tin

3

20

5

5

15

90

 

21

0221802

Toán rời rạc và đại số Boole

3

25

15

5

 

90

 

22

0000310

Xác suất thống kê

3

27

14

4

 

90

 

*Tự chọn:                                                                                                                   (chọn đủ 2 TC)

23

0221331

Thiết kế UI/UX

2

 

 

 

 

 

 

24

0221803

Mô hình mạng xã hội

2

20

5

5

 

60

 

1.5 Giáo dục thể chất                                                                                                   3 TC

1.6 Giáo dục quốc phòng – an ninh                                                                           8 TC

2 KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP:                                                    84 TC

2.1 Kiến thức cơ sở của ngành                                                                                  26 TC

Bắt buộc:                                                                                                                                 20 TC

25

0221102

Kiến trúc máy tính

2

15

 

 

15

60

 

26

0221106

Hệ điều hành

2

20

10

 

 

60

0221102

27

0221105

Mạng máy tính

2

15

 

 

15

60

0221102

28

0221201

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

3

20

5

5

15

90

0221801

29

0221103

Cơ sở dữ liệu

3

30

10

5

 

90

 

30

0221821

Hệ quản trị CSDL SQL Server

2

15

 

 

15

60

0221103

31

0221208

Lập trình hướng đối tượng

3

20

5

5

15

90

0221822

32

0221508

Thiết kế giao diện website

3

20

5

5

15

90

0221008

*Tự chọn:                                                                                                                  (chọn đủ 6 TC)

33

0331409

Điện toán đám mây

2

20

5

5

 

60

 

34

0221826

Công nghệ ASP.Net

2

15

 

 

15

60

0221801

35

0221215

Hệ quản trị CSDL Oracle

2

15

 

 

15

60

0221103

36

0221819

Công nghệ XML và ứng dụng

2

15

 

 

15

60

0221822

37

0221820

Xây dựng mô hình kết nối trực tuyến

2

15

 

 

15

60

0221104

38

0221214

Công nghệ mã nguồn mở

2

15

 

 

15

60

0221801

2.2 Kiến thức ngành chính                                                                                     48 TC

2.2.1 Kiến thức chung của ngành chính                                                                26 TC

39

7320008

Lập trình web

3

20

5

5

15

90

0221508

40

0221104

Phân tích và thiết kế hệ thống

2

15

10

5

 

60

0221103

41

0221824

Công nghệ Java

3

20

5

5

15

90

0221208

42

0221333

Phát triển ứng dụng Java

2

10

5

 

15

 

 

43

0221212

Kỹ nghệ phần mềm

2

20

5

5

 

60

0221801

44

0221816

Lập trình cho thiết bị di động

3

20

5

5

15

90

0221824

45

0221601

Khai phá dữ liệu

2

20

5

5

 

60

0221103

46

0221334

Thiết kế web nâng cao

3

20

10

 

15

 

 

47

0221335

Project 1

3

15

 

 

30

90

 

48

0221336

Project 2

3

15

 

 

30

90

 

2.2.2 Kiến thức chuyên sâu của ngành chính                                                        19 TC

49

0221303

Quản lý dự án phần mềm

2

20

5

5

 

60

0221104

50

0221817

Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động

2

15

 

 

15

60

0221816

51

0221311

Kiểm chứng phần mềm

2

20

5

5

 

60

0221212

52

0221307

Thiết kế và xây dựng phần mềm

3

20

5

5

15

90

0221212

53

0221313

Lập trình NodeJS

2

15

 

 

15

60

7320008

54

0221337

Thực tế doanh nghiệp 1

4

15

 

 

45

120

 

55

0221338

Thực tế doanh nghiệp 2

4

15

 

 

45

120

 

2.3 Kiến thức bổ trợ                                                                                               3 TC

56

0221339

Tiếng Nhật chuyên ngành

3

15

15

15

 

90

Tiếng Nhật 6

2.4. Khoá luận tốt nghiệp                                                                                          10 TC        

57

0221373

Khoá luận tốt nghiệp

10

 

 

 

 

300

 

8.2.5 Môn học thay thế khoá luận tốt nghiệp                                                           10 TC           

58

0221221

Tương tác người máy

2

15

 

 

15

60

0221801

59

0221504

Phát triển phần mềm hướng dịch vụ

2

20

5

5

 

60

0221212

60

0221315

Xử lý ngôn ngữ tự nhiên

2

20

5

5

 

60

 

61

0221309

Thương mại điện tử

2

20

5

5

 

60

0221508

62

0221340   

Lập trình web nâng cao              

2

10

5

 

15

60

0221211



TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHƯƠNG ĐÔNG
Cơ sở 1: 171 Trung Kính, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
Cơ sở 2: Số 4 Ngõ Chùa Hưng Ký, phố Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
 Điện thoại:024-3784-8513 (14/15/16/17/18) | Tuyển sinh: 024.3784.7110 / 09.1551.7110  | Fax: 024-3784-8512 | Email: tuyensinh@phuongdong.edu.vn
Thống kế truy cập
Số người trực tuyến: 39
Số người đã truy cập: 700548